--

conservative

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: conservative

Phát âm : /kən'sə:vətiv/

+ tính từ

  • để giữ gìn, để duy trì, để bảo tồn, để bảo toàn
  • bảo thủ, thủ cựu
    • conservative views
      quan điểm bảo thủ
    • the Conversative party
      đảng bảo thủ (Anh)
  • thận trọng, dè dặt; vừa phải, phải chăng
    • conservative estimate
      sự ước lượng dè dặt

+ danh từ

  • người bảo thủ, người thủ cựu
  • đảng viên đảng bảo thủ (Anh)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "conservative"
Lượt xem: 1286