bowler
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bowler
Phát âm : /'bouldə/
+ danh từ
- người chơi bóng gỗ, người chơi ki
+ danh từ+ Cách viết khác : (bowlerhat)
- mũ quả dưa
+ ngoại động từ
- cho giải ngũ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
bowler hat derby hat derby plug hat
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bowler"
Lượt xem: 605