blower
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: blower
Phát âm : /'blouə/
+ danh từ
- ống bễ
- người thổi (đồ thuỷ tinh)
- (kỹ thuật) máy quạt gió
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
cetacean cetacean mammal electric fan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "blower"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "blower":
bailer blare blear blower blur boiler bolero bowler - Những từ có chứa "blower":
blower froth-blower glass-blower high-blower organ-blower safe-blower
Lượt xem: 767