blear
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: blear
Phát âm : /bliə/
+ tính từ
- mờ; không nhìn rõ (nắt)
- lờ mờ, không rõ ràng (đường nét...)
- không minh mẫn, u mê, đần độn (trí óc)
+ ngoại động từ
- làm mờ (mắt)
- làm cho lờ mờ
- làm u mê, làm đần độn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
bleary bleary-eyed blear-eyed blur - Từ trái nghĩa:
focus focalize focalise sharpen
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "blear"
Lượt xem: 506