wristband
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wristband
Phát âm : /'ristbænd/
+ danh từ
- cổ tay áo
- miếng da bao cổ tay (để khỏi trật gân)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
watchband watchstrap watch bracelet bracelet
Lượt xem: 612