--

braggart

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: braggart

Phát âm : /'brægət/

+ danh từ

  • người khoe khoang khoác lác
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "braggart"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "braggart"
    braggart brassard
  • Những từ có chứa "braggart" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    phải đúa anh hùng
Lượt xem: 433