--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
braided
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
braided
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: braided
+ Adjective
được bện, tết, dệt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "braided"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"braided"
:
barred
bearded
berried
brad
braid
braird
bred
breed
bride
bared
more...
Lượt xem: 486
Từ vừa tra
+
braided
:
được bện, tết, dệt