--

barred

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: barred

Phát âm : /'bærəl/

+ tính từ

  • có vạch kẻ dọc
    • a barred cardboard
      bìa có vạch kẻ dọc
  • bị cồn cát chắn nghẽn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "barred"
Lượt xem: 666