bearded
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bearded
Phát âm : /'biədid/
+ tính từ
- có râu
- có ngạnh
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
barbate bewhiskered whiskered whiskery
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bearded"
Lượt xem: 484