brand
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: brand
Phát âm : /brænd/
+ danh từ
- nhãn (hàng hoá)
- loại hàng
- dấu sắt nung (đóng vào vai tội nhân); vết dấu sắt nung
- vết nhơ, vết nhục
- khúc củi đang cháy dở
- (thơ ca) cây đuốc
- (thơ ca) thanh gươm, thanh kiếm
- bệnh gỉ (cây)
- to much a brand from the burning
- cứu ra khỏi tình trạng bị huỷ diệt
+ ngoại động từ
- đóng nhãn (hàng hoá)
- đóng dấu bằng sắt nung (lên vai tội nhân); đốt bằng sắt nung
- làm nhục, làm ô danh
- khắc sâu (vào trí nhớ)
- gọi (ai) là, quy (ai) là
- he was branded as a war criminal
hắn bị quy là tội phạm chiến tranh
- he was branded as a war criminal
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
sword blade steel mark stigma stain firebrand make trade name brand name marque post trademark brandmark stigmatize stigmatise denounce
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "brand"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "brand":
barmaid brand brandy brant brent brunt burnt burned brunet Burundi more... - Những từ có chứa "brand":
apple-brandy brand brand-new branded brandish brandy dust-brand e. a. von willebrand fire-brand misbrand more... - Những từ có chứa "brand" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
mới tinh mới nguyên mới toanh mới cứng
Lượt xem: 597