--

brandish

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: brandish

Phát âm : /'brændiʃ/

+ ngoại động từ

  • khua, vung gươm...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "brandish"
  • Những từ có chứa "brandish" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    vung múa
Lượt xem: 483