flourish
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: flourish
Phát âm : /flourish/
+ danh từ
- sự trang trí bay bướm; nét trang trí hoa mỹ; nét viền hoa mỹ
- sự diễn đạt hoa mỹ; sự vận động tu từ
- sự vung (gươm, vũ khí, tay)
- (âm nhạc) hồi kèn; nét hoa mỹ; đoạn nhạc đệm tuỳ ứng; nhạc dạo tuỳ ứng
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự thịnh vượng
- sự phồn thịnh
- in full flourish
vào lúc phồn thịnh nhất
- in full flourish
+ nội động từ
- hưng thịnh, thịnh vượng, phát đạt; thành công; phát triển, mọc sum sê (cây...)
- viết hoa mỹ, nói hoa mỹ
- khoa trương
- (âm nhạc) dạo nhạc một cách bay bướm; thổi một hồi kèn
+ ngoại động từ
- vung (vũ khí); khoa (chân), múa (tay)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "flourish"
- Những từ có chứa "flourish":
flourish flourishing
Lượt xem: 490