--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
breakwater
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
breakwater
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: breakwater
Phát âm : /'breik,wɔ:tə/
+ danh từ
đê chắn sóng (ở hải cảng)
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
groin
groyne
mole
bulwark
seawall
jetty
Lượt xem: 604
Từ vừa tra
+
breakwater
:
đê chắn sóng (ở hải cảng)