mole
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mole
Phát âm : /moul/
+ danh từ
- đê chắn sóng
+ danh từ
- nốt ruồi
+ danh từ
- (động vật học) chuột chũi
- as blind as a mole
- mù tịt
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
breakwater groin groyne bulwark seawall jetty counterspy gram molecule mol
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mole"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "mole":
mail malay male manly maul meal mealie mealy mewl mil more... - Những từ có chứa "mole":
bimolecular damaraland mole rat dipole molecule equimolecular gram molecule intermolecular intramolecular macromolecular mole mole-catcher more... - Những từ có chứa "mole" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
dế dũi chuột chũi
Lượt xem: 772