breathing
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: breathing
Phát âm : /'bri:ðiɳ/
+ danh từ
- sự thở, sự hô hấp
- hơi thở
- hơi gió thoảng
- (ngôn ngữ học) cách phát âm bật hơi
+ tính từ
- trông như sống, sinh động
- a breathing statue
bức tượng trông như sống
- a breathing statue
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
eupneic eupnoeic external respiration respiration ventilation - Từ trái nghĩa:
breathless dyspneic dyspnoeic dyspneal dyspnoeal
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "breathing"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "breathing":
breathing breeding - Những từ có chứa "breathing":
air-breathing breathing breathing-space
Lượt xem: 443