brilliant
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: brilliant
Phát âm : /'briljənt/
+ tính từ
- sáng chói, chói loà; rực rỡ
- brilliant sunshine
ánh sáng mặt trời chói lọi
- brilliant victories
chiến thắng rực rỡ
- brilliant sunshine
- tài giỏi, lỗi lạc
- a brilliant scientist
một nhà khoa học lỗi lạc
- to be brilliant at languages
giỏi ngoại ngữ
- a brilliant scientist
+ danh từ
- hạt kim cương nhiều mặt
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
bright vivid glorious magnificent splendid brainy smart as a whip superb
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "brilliant"
Lượt xem: 1024