--

brilliant

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: brilliant

Phát âm : /'briljənt/

+ tính từ

  • sáng chói, chói loà; rực rỡ
    • brilliant sunshine
      ánh sáng mặt trời chói lọi
    • brilliant victories
      chiến thắng rực rỡ
  • tài giỏi, lỗi lạc
    • a brilliant scientist
      một nhà khoa học lỗi lạc
    • to be brilliant at languages
      giỏi ngoại ngữ

+ danh từ

  • hạt kim cương nhiều mặt
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "brilliant"
Lượt xem: 966