--

vivid

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vivid

Phát âm : /'vivid/

+ tính từ

  • chói lọi, sặc sỡ (màu sắc, ánh sáng)
    • vivid light
      ánh sáng chói lọi
    • vivid colour
      màu sắc sặc sỡ
  • đầy sức sống (người)
  • sinh động, mạnh mẽ, sâu sắc
    • a vivid description
      một bài mô tả sinh động
    • a vivid recollection of some event
      nhớ lại một sự kiện một cách sâu sắc
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vivid"
Lượt xem: 997