--

broidery

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: broidery

Phát âm : /im'brɔidəri/ Cách viết khác : (broidery) /'brɔidəri/

+ danh từ

  • việc thêu
  • đồ thêu
  • đồ trang trí phụ
  • điều thêu dệt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "broidery"
Lượt xem: 384