brother
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: brother
Phát âm : /'brʌðə/
+ danh từ, số nhiều brothers
- anh; em trai
- brother uterine
anh (em) khác cha (cùng mẹ)
- brother uterine
- (số nhiều (thường) brethren) bạn cùng nghề, bạn đồng sự, bạn đồng ngũ
- in arms
bạn chiến đấu
- brother of the brush
bạn hoạ sĩ
- brother of the quill
bạn viết văn
- in arms
- (số nhiều brethren) (tôn giáo) thầy dòng cùng môn phái
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "brother"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "brother":
barter border breather breeder broider broidery brooder brother - Những từ có chứa "brother":
blood brother brother brother-in-law brotherhood brotherless brotherlike brotherliness brotherly brothers-in-law city of brotherly love more... - Những từ có chứa "brother" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
anh hiền huynh hiền đệ nghĩa đệ chị nhường chú cậu chú mình chú mày more...
Lượt xem: 1359