bronze
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bronze
Phát âm : /brɔnz/
+ danh từ
- đồng thiếc
- đồ bằng đồng thiếc (tượng, lọ...)
- màu đồng thiếc
- the bronze age
thời kỳ đồng thiếc
- the bronze age
+ ngoại động từ
- làm bóng như đồng thiếc; làm sạm màu đồng thiếc
+ nội động từ
- sạm màu đồng thiếc
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bronze"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bronze":
baronage branch bring brink bromic bronchi broncho bronco bronze brunch more... - Những từ có chứa "bronze":
bronze bronze-red bronzed phosphor-bronze - Những từ có chứa "bronze" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đồ đồng đồng kiến trúc Mường âm nhạc chiêng đua cồng nhạc cụ Hà Nội more...
Lượt xem: 620