tan
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tan
Phát âm : /tæn/
+ danh từ
- vỏ dà, vỏ thuộc da
- màu nâu
- màu da rám nắng
+ tính từ
- màu vỏ dà, màu nâu
- màu rám nắng
+ ngoại động từ
- thuộc (da)
- làm sạm, làm rám (da)
- (thông tục) đánh đòn đau
+ nội động từ
- thuộc được (da)
- this leather tans easily
loại da này dễ thuộc
- this leather tans easily
- sạn lại, rám nắng (da)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tan"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tan":
taenia tain tame tammy tan tana tanna tannin tauten tawny more... - Những từ có chứa "tan":
acceptance acceptant accountancy accountant accountantship acquaintance acquaintanceship acquittancce adjutancy adjutant more...
Lượt xem: 503