bubbling
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bubbling+ Adjective
- sôi nổi, náo động
- thoát ra bong bóng, có nhiều bọt khí
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
effervescent frothy scintillating sparkly bubbly foaming foamy effervescing spumy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bubbling"
Lượt xem: 506