boiling
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: boiling
Phát âm : /'bɔiliɳ/
+ danh từ
- sự sôi
- (nghĩa bóng) sự sôi sục
- the whole boiling
(từ lóng) cả bọn, cả lũ
- the whole boiling
+ tính từ
- sôi, đang sôi
- boiling water
nước sôi
- boiling water
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "boiling"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "boiling":
belong blink blooming boiling bellying baffling bullying bubbling - Những từ có chứa "boiling":
boiling soap-boiling - Những từ có chứa "boiling" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nóng sốt hực giào làm lông sùng sục bỏng ngót điểm chế bồng more...
Lượt xem: 636