--

bald-headed

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bald-headed

Phát âm : /'bɔ:ld'hedid/

+ tính từ

  • hói đầu
  • có vết lang trắng ở mặt (ngựa...)
  • to go bald-headed into (for) something
    • nhắm mắt làm liều việc gì
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bald-headed"
Lượt xem: 344