bunk
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bunk
Phát âm : /bʌɳk/
+ danh từ
- giường ngủ (trên tàu thuỷ, xe lửa)
+ nội động từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi ngủ
+ ngoại động từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xếp chỗ ngủ cho
+ danh từ
- (từ lóng) sự cuốn xéo, sự biến, sự chuồn thẳng
- to do a bunk
cuốn xéo, biến, chuồn thẳng
- to do a bunk
+ nội động từ
- (từ lóng) cuốn xéo, biến, chuồn thẳng
+ danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) (như) bunkum
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
bunk bed nonsense nonsensicality meaninglessness hokum bunkum buncombe guff rot hogwash berth built in bed feed bunk beat
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bunk"
Lượt xem: 496