--

buoy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: buoy

Phát âm : /bɔi/

+ danh từ

  • (hàng hải) phao, phao cứu đắm ((cũng) life buoy)
  • (nghĩa bóng) chỗ nương tựa

+ ngoại động từ

  • đặt phao, thả phao
    • to buoy [out] a channel
      thả phao ở eo biển
  • ((thường) + up) giữ cho khỏi chìm, làm cho nổi, nâng lên
  • ((thường) + up) giữ vững tinh thần, làm cho phấn chấn
    • to be buoyed up with new hope
      phấn chấn lên với niềm hy vọng mới
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "buoy"
Lượt xem: 305