phao
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phao+ noun
- float, buoy
- phao cấu cứu
life buoy
- phao cấu cứu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phao"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phao":
pao pha phà phả phá phai phải phái phao phào more... - Những từ có chứa "phao":
cầu phao phao phao câu phao ngôn phao phí phao tiêu phao tin phổng phao - Những từ có chứa "phao" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
buoy buoyage pontoneer drogue pontoon cork float water-wings landing gear scaremonger more...
Lượt xem: 725