--

bưng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bưng

+ noun  

  • Mangrove swamp

+ verb  

  • To carry
    • bưng khay chén
      to carry a tray and cups
  • To cover, to stretch over, to cup in one's hand
    • bưng miệng cười
      to cup one's smiling mouth in one's hand
    • trời tối như bưng
      it is as dark as if one's eyes were covered with a bandage, it is pitch-dark
    • kín như bưng
      as tight as if covered
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bưng"
Lượt xem: 565