--

bướng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bướng

+ adj  

  • Obstinate, stubborn, self-willed
    • đã sai còn bướng
      though he was wrong, he still argued stubbornly
    • tính rất bướng
      to be very obstinate in disposition
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bướng"
Lượt xem: 554