bụng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bụng+ noun
- Belly
- đau bụng
to have a bellyache
- no bụng đói con mắt
his eyes are bigger than his belly
- cá chép đầy một bụng trứng
a carp with a bellyful of spawn
- bụng mang dạ chửa
to be big with child
- đau bụng
- Heart
- con người tốt bụng
a kind-hearted person
- vui như mở cờ trong bụng
heart overbrimming with joy
- bụng bảo dạ
to think to oneself
- con người tốt bụng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bụng"
Lượt xem: 567