--

buồng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: buồng

+ noun  

  • Bunch
    • buồng chuối
      a bunch of bananas
  • chỉ tập hợp hai hay nhiều cái xếp thành chùm)
    • buồng phổi
      the lungs
    • buồng gan
      the liver
  • Room, chamber
    • buồng ngủ
      a bedroom
    • buồng tắm
      a bathroom
    • buồng ăn
      a dining-room
    • buồng đốt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "buồng"
Lượt xem: 572