béo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: béo+ adj
- Fat
- béo như con cun cút
as fat as a quail
- vỗ lợn cho béo
to fatten pigs
- chất béo
fat
- đất béo
fat land
- béo như con cun cút
- Greasy
- món thịt xào béo quá
a too greasy browned meat
- món thịt xào béo quá
+ khẩu ngữ
- Making rich
- chỉ béo bọn con buôn
it will only feather the traffickers' nests, it will only help the traffickers make a packet
- chỉ béo bọn con buôn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "béo"
Lượt xem: 428