--

bông

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bông

+ noun  

  • Cotton, cotton-wool
    • ruộng bông
      a cotton field
    • chăn bông
      a padded cotton blanket
  • Cotton-like material, fluff
    • bánh bò bông
      a fluff sponge cake
    • ruốc bông
      fluffy pemmican
  • Ear
    • bông kê
      a millet ear
    • lúa trĩu bông
      the rice plants band under their ears
  • Bloom, flower
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bông"
Lượt xem: 551