--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bõng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bõng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bõng
Your browser does not support the audio element.
+
(lõng bõng) watery
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bõng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bõng"
:
bướng
bương
bứng
bừng
bưng
buồng
buông
bụng
búng
bủng
more...
Những từ có chứa
"bõng"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
soupy
slipslop
slob
sloppy
sloppiness
slop
Lượt xem: 288
Từ vừa tra
+
bõng
:
(lõng bõng) watery