--

bùi

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bùi

+ adj  

  • Having a buttery taste
    • lạc càng nhai càng thấy bùi
      the more one chews groundnuts, the more buttery taste they have
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bùi"
Lượt xem: 588