--

bụi

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bụi

+ noun  

  • Dust
    • giũ sạch bụi bám vào quần áo
      to shake dust from one's clothes
  • Spray
    • bụi nước
      spray
    • mưa bụi lất phất
      a fine spray-like rain, a fine drizzle
  • Bush, grove, clump
    • bụi cỏ voi
      a clump of elephant grass
    • bụi tre
      a bamboo grove
    • cây bụi
      a shrub
    • lạy ông tôi ở bụi này
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bụi"
Lượt xem: 661