bùi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bùi+ adj
- Having a buttery taste
- lạc càng nhai càng thấy bùi
the more one chews groundnuts, the more buttery taste they have
- lạc càng nhai càng thấy bùi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bùi"
Lượt xem: 586