bĩ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bĩ+ adj
- Small, little, tiny
- cây có quả bé
a tree bearing small fruit
- cá lớn nuốt cá bé
great fish eat up small
- cây có quả bé
- Secondary (nói về người vợ)
- vợ bé
a secondary wife, a concubine
- vợ bé
- Soft, low (nói về âm thanh)
- nói bé quá, nghe không rõ
to speak too softly, hence inaudibly
- bé cái lầm
that's no small blunder
- bé hạt tiêu
little body, great mind
- nói bé quá, nghe không rõ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bé"
Lượt xem: 298