--

bứ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bứ

+ adj  

  • Cloyed, satiated, sottish
    • no bứ
      cloyed with food
    • say bứ
      sottish with drink
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bứ"
Lượt xem: 342