--

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bĩ

+ adj  

  • Small, little, tiny
    • cây có quả bé
      a tree bearing small fruit
    • cá lớn nuốt cá bé
      great fish eat up small
  • Secondary (nói về người vợ)
    • vợ bé
      a secondary wife, a concubine
  • Soft, low (nói về âm thanh)
    • nói bé quá, nghe không rõ
      to speak too softly, hence inaudibly
    • bé cái lầm
      that's no small blunder
    • bé hạt tiêu
      little body, great mind
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bé"
Lượt xem: 299