bơi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bơi+ verb
- To swim
- tập bơi
to learn to swim
- bể bơi
a swimming pool
- tập bơi
- To row
- bơi xuồng đi câu
to row one's canoe and go fishing
- bơi xuồng đi câu
- To struggle
- bơi trong công tác
to struggle with one's job
- bơi trong công tác
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bơi"
Lượt xem: 589