--

bơi

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bơi

+ verb  

  • To swim
    • tập bơi
      to learn to swim
    • bể bơi
      a swimming pool
  • To row
    • bơi xuồng đi câu
      to row one's canoe and go fishing
  • To struggle
    • bơi trong công tác
      to struggle with one's job
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bơi"
Lượt xem: 599