--

bạo

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bạo

+ adj  

  • Bold
    • người nhát nát người bạo
      the shy frighten the bold
    • cử chỉ rất bạo
      a very bold conduct
    • bạo miệng
      to have a bold language
    • làm bạo tay
      to act with a bold hand
  • Healthy
    • bạo ăn bạo nói, bạo mồm bạo miệng
      as bold as brass
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bạo"
Lượt xem: 447