--

bảy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bảy

+ number  

  • Seven, seventh
    • bảy chiếc
      seven units
    • bảy chín
      seventy-nine
    • hai trăm lẻ bảy
      two hundred and seven
    • một nghìn bảy
      one thousand seven hundred
    • hạng bảy
      seventh grade, seventh class
    • dao bảy
      a foot-long jungle knife
    • nồi bảy
      a 7-ration rice pot
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bảy"
Lượt xem: 494