bay
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bay+ verb
- To fly
- quan sát những con chim tập bay
to watch the birds learn to fly
- vệ tinh nhân tạo bay qua bầu trời
the satellite flew past in the sky
- đạn bay rào rào
bullets flew past
- tin chiến thắng bay đi khắp nơi
the news of victory flew to every place
- quan sát những con chim tập bay
- To fade, to go
- áo sơ mi bay màu
The shirt has faded
- nốt đậu đang bay
the smallpox pustules are going
- áo sơ mi bay màu
- To fail (in an examination)
- không cánh mà bay
- không cánh mà bay
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bay"
Lượt xem: 420