--

bậy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bậy

+ adj  

  • Brazen
    • đã trái lý còn cãi bậy
      though in the wrong, he still brazenly argued
  • Wrong, nonsensical, improper
    • nói bậy
      to talk improperly, to talk nonsense
    • đừng vẽ bậy lên tường
      don't make improper drawings on the walls; no improper graphiti on the walls
    • bậy! đừng nghĩ vớ vẩn
      nonsense! don't think of absurdities
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bậy"
Lượt xem: 471