--

bậm

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bậm

+  

  • (nói về cây hoặc bộ phận của cây). Fat and sappy
    • Cây bậm
      A fat and sappy tree
    • Nhờ tưới đủ nước, mầm bậm và phát triển nhanh
      Thanks to adequate watering, the buds are fat and sappy and grow quickly
  • (ít dùng) Fat and firm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bậm"
Lượt xem: 358