bậm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bậm+
- (nói về cây hoặc bộ phận của cây). Fat and sappy
- Cây bậm
A fat and sappy tree
- Nhờ tưới đủ nước, mầm bậm và phát triển nhanh
Thanks to adequate watering, the buds are fat and sappy and grow quickly
- Cây bậm
- (ít dùng) Fat and firm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bậm"
Lượt xem: 395