--

bờm

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bờm

+ noun  

  • Mane
    • bờm sư tử
      a lion's mane
    • tóc để bờm
      to have a mane (for hair)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bờm"
Lượt xem: 479