--

bơm

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bơm

+ noun  

  • Pump
    • bơm xe đạp
      a bicycle pump
    • bơm chữa cháy
      a fire-extinguisher
    • bơm chân không
      a vacuum pump

+ verb  

  • To pump, to inflate, to blow up
    • máy bơm nước
      a machine for pumping water, a mechanical water-pump
    • bơm thuốc trừ sâu
      to spray insecticide
    • quả bóng bơm rất căng
      a well-inflated balloon
    • bơm xe
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bơm"
Lượt xem: 669