bập
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bập+
- Thudding noise
- chém bập một nhát vào cây chuối
to give a banana stem a thudding blow with a knife
- chém bập một nhát vào cây chuối
+ verb
- To strike deep
- lưỡi cuốc bập xuống đất
the hoe's blade struck deep into the ground
- lưỡi cuốc bập xuống đất
- To slide fast
- bập vào cờ bạc rượu chè
to slide fast into gambling and drinking
- bập vào cờ bạc rượu chè
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bập"
Lượt xem: 407